TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
2521 | Quầy thuốc Dũng Thoa | Lê Thị Thoa | 2338/TH-CCHND | .................... | 2016 | Thửa đất số 60, tờ BĐ số 10, thôn 1, xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
2522 | QT Xuân Thảo | Lê Năng Thảo | 1336 | 25-QTTX | | SN 372- Lê Lợi, khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
2523 | QT Ngọc Nga | Hoàng Thị Nga | | 71-TX | | Xóm 1, Xuân Lam, Thọ Xuân |
2524 | Quầy thuốc Phạm Thị Hường | Phạm Thị Hường | 265/TH-CCHND | ................... | 10/6/2024 | Thửa đất số 775, tờ BĐ số 8, thôn 1 Yên Lược, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2525 | QT Hạnh Lâm | Lê Tất Lâm | | 60-QTTX | | Thôn 8, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
2526 | QT Phú Anh | Nguyễn Cao Phú | | 56-QTTX | | Xóm 2, Quảng Phú, Thọ Xuân |
2527 | QT Huyền Thuận | Mai Thị Huyền | | 55-QTTX | | Thôn 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |
2528 | QT Dũng Nguyệt | Trịnh Thị Nguyệt | 261 | 57-QTTX | | Lễ Nghĩa 2, Xuân Hồng, Thọ Xuân |
2529 | QT Chính Mến | Ngô Thị Mến | 321 | 70-QTTX | | Ki ốt chợ Lam Sơn, khu 2, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2530 | Quầy thuốc Bùi Thị Huệ | Bùi Thị Huệ | 534/TH-CCHND | 197-TX | 31/8/2023 | Thửa đất số 1798, tờ BĐ số 7, Thôn Khải Đông, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2531 | Quầy thuốc Thanh Hương | Nguyễn Thị Hương | 1442/TH-CCHND | ................... | 26/6/2024 | Số nhà 50, khu phố Hào Lương, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2532 | Quầy thuốc Thanh Xuân | Lê Hồng Xuân | 1521/TH-CCHND | 169-TX | 19/10/2022 | Thôn Xuân Thành, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2533 | QT Ánh Tuyết | Lê Thị Tuyết | 1808 | 106-TX | | Khu 2, TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
2534 | QT Tiến Vững | Lê Thị Tiến | 980 | 107-TX | | Bất Căng, Xuân Hồng, Thọ Xuân |
2535 | QT Hùng Trang | Lê Thị Trang | 1822 | 108-TX | | Bất Căng 1, Xuân Hồng, Thọ Xuân |
2536 | QT Thúy Hạnh | Ninh Thị Thúy | 1754 | 111-TX | | Phúc Cường, Xuân Hồng, Thọ Xuân |
2537 | QT Như Phượng | Dương Thị Phượng | 0859/BĐ | 171-TX | 27/12/2022 | Bột Thượng, Xuân Sinh, Thọ Xuân |
2538 | QT Quang Minh | Nguyễn Thị Hằng | 2116 | 119-TX | | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
2539 | QT Hùng Thanh | Lê Thị Thanh | 2148 | 120-TX | | Thôn 9, Xuân Trường, Thọ Xuân |
2540 | QT Kế Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 2147 | 121-TX | | Thôn 3, Xuân Phong, Thọ Xuân |
2541 | QT Hồng Tuấn | Lê Thị Hồng | 3112 | 138-TX | | Thôn 2, Thọ lộc, Thọ Xuân |
2542 | Nhà thuốc Vượng Phúc | Cao Thị Tươi | 5979/CCHN-D-SYT-TH | 636-NT | 29/6/2022 | Tổ dân phố Đại Đồng, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2543 | Quầy thuốc Lê Dâng | Lê Thị Dâng | 6755/CCHN-D-SYT-TH | 105-CT | 29/6/2022 | Tổ dân phố Nghĩa Dũng, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2544 | Quầy thuốc Hương Thông | Hoàng Lan Hương | 6601/CCHN-D-SYT-TH | 106-CT | 29/6/2022 | Thôn Vân Bằng, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2545 | Nhà thuốc Sơn Tú | Lê Thị Tròn | 6316/CCHN-D-SYT-TH | 1095-NT | 18/9/2024 | Số nhà 130b Tịch Điền, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
2546 | Nhà thuốc Lâm Hương | Nguyễn Bá Viên | 6697/CCHN-D-SYT-TH | 637-NT | 01/7/2022 | Tổ dân phố 3, phường Hải An, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2547 | Nhà thuốc Tâm Đức Pharma | Bùi Khắc Tâm | 6535/CCHN-D-SYT-TH | 638-NT | 01/7/2022 | Tổ dân phố Thanh Minh, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2548 | QT số 11-Đoàn Thị Nhàn | Đoàn Thị Nhàn | 2575/TH-CCHND | 21-QTTS | | Phú Vinh, Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
2549 | Quầy thuốc Lê Thị Bình | Lê Thị Bình | 2686/TH-CCHND | 26-NX | 06/7/2022 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2550 | Quầy thuốc Hiếu Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 3715/TH-CCHND | 249-HH | 11/7/2022 | Thôn Trung Hậu, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2551 | Quầy thuốc Phạm Thủy | Lê Thi Thu Hiền | 6771/CCHN-D-SYT-TH | 250-HH | 11/7/2022 | Số nhà 89 đường HT1, thôn 1, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2552 | Quầy thuốc Tùng Dương | Nguyễn Thị Dương | 6678/CCHN-D-SYT-TH | 251-HH | 11/7/2022 | Số nhà 19, đường HT 03, thôn 5, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2553 | Quầy thuốc Lan Anh | Lê Phạm Lan Anh | 6687/CCHN-D-SYT-TH | 252-HH | 11/7/2022 | Số nhà 360, đường CVD, thôn Tây Xuân Vi, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2554 | Quầy thuốc Hùng Phúc | Đỗ Thị Phúc | 6799/CCHN-D-SYT-TH | 253-HH | 11/7/2022 | Số nhà 66, đường HT 03, Thôn Trung Hải, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2555 | Quầy thuốc Nam Thúy | Lê Thị Thúy | 6774/CCHN-D-SYT-TH | 254-HH | 11/7/2022 | Số nhà 96, đường ĐT 510B, thôn Tứ Luyện, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2556 | Quầy thuốc Đức Nam | Bùi Thị Hằng | 5131/CCHN-D-SYT-TH | 255-HH | 11/7/2022 | Số nhà 120, đường đê Tả Lạch Trường, thôn Đức Thành, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2557 | Quầy thuốc Y Linh 2 | Phạm Hồng Chuyên | 3302/TH-CCHND | 256-HH | 11/7/2022 | Đường ĐT 510B, Thôn Hải Sơn, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2558 | Quầy thuốc Việt Pháp | Lê Văn Thi | 6780/CCHN-D-SYT-TH | 257-HH | 11/7/2022 | Số nhà 21 đường HH11, thôn Thanh Minh, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2559 | Quầy thuốc Minh Nguyệt | Đặng Thị Nguyệt | 1000/TH-CCHND | 258-HH | 14/12/2023 | Số nhà 63 đường ĐT 510B, phố Trung Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2560 | Quầy thuốc Chân Hạnh | Lê Thị Hạnh | 6447/CCHN-D-SYT-TH | 35-QS | 11/7/2022 | Tiểu khu Km 22, xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |