TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21961 | Lương Thị Quỳnh | 000219/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Bác sĩ Y khoa |
21962 | Mai Thị Thúy | 018203/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | CKI xét nghiệm |
21963 | Nhữ Thị Hương | 038552/HCM-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21964 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 018282/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21965 | Trịnh Văn Nghĩa | 020512/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21966 | Vũ Thị Tươi | 016775/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21967 | Nguyễn Thị Lan Hương | 15319/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21968 | Đinh Văn Hiển | 020510/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21969 | Mai Văn Toan | 019125/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21970 | Lê Ngọc Văn | 016531/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21971 | Nguyễn Thị Xuân | 012826/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21972 | Dương Đức Cường | 020511/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm |
21973 | Trần Thị Nga | 012827/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm - Phó Khoa Xét nghiệm |
21974 | Hàn Ngọc Đại | 019070/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm - Phó Khoa Xét nghiệm |
21975 | Lê Đình Chung | 020513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm -KTV trưởng Khoa Xét nghiệm |
21976 | Lê Đắc Quyến | 004636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21977 | Mai Thị Đào | 004450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21978 | Phan Thị Phượng | 001233/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21979 | Lê Văn Cầu | 004647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21980 | Đào Thị Vân | 13715/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21981 | Vũ Thị Hoàn | 000116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21982 | Hoàng Thị Nga | 016700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21983 | Hoàng Thị Hằng | 001235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21984 | Hồ Thị Thoan | 012834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21985 | Đặng Thị Thanh | 004700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng ghi điện tâm đồ, lưu huyết não |
21986 | Nguyễn Thế Sơn | 004741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21987 | Lê Thị Thúy Hạnh | 013420/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21988 | Đinh Thị Thùy | 012859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21989 | Nguyễn Thị Hoài | 004735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21990 | Vũ Thị Quỳnh | 004678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 12/3/2025 | BVĐK Hợp Lực |
21991 | Lê Thị Minh | 001204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21992 | Nguyễn Thị Hiền | 004738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21993 | Hà Hùng Tân | 13885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21994 | Bùi Thị Ngọc | 016698/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T6,T7
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21995 | Lương Thị Cường | 003813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng tít dụng cụ phẫu thuật |
21996 | Bùi Hoàng Hải | 004747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T3,T4,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trợ giúp nội soi tiêu hóa |
21997 | Vũ Thị Hằng | 004633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng gây mê hồi sức |
21998 | Lê Thị Dung | 13714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
21999 | Đỗ Thị Huệ | 001220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T5,T6,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng |
22000 | Lê Thị Yến | 14864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng: Từ 7:00 - 11:30
Chiều: Từ 13:00 - 16:30
T2,T3,T4,T5,T7,CN
thời gian trực và làm ngoài giờ theo phân công của lãnh đạo Bệnh viện | Điều dưỡng trợ giúp nội soi tiêu hóa |