TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21721 | Phạm Tuấn Anh | 015988/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng, thực hiện kỹ thuật bó bột |
21722 | Nguyễn Bá Long | 016412/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21723 | Lê Thị Thương | 016526/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21724 | Vũ Thị Huyền | 018051/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21725 | Nguyễn Thị Hằng | 14903/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21726 | Nguyễn Thị Trang | 15648/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T6, T7,CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21727 | Lê Kỳ Thành | 019821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng, thực hiện kỹ thuật bó bột |
21728 | Nguyễn Thị Trang | 020462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21729 | Lê Thị Thủy | 019900/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21730 | Nguyễn Thị An | 016327/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T6, T7 CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21731 | Nguyễn Thị Nhung | 017296/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21732 | Nguyễn Thị Thùy | 019296/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21733 | Nguyễn Thị Chinh | 019375/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21734 | Nguyễn Hữu Hải | 13874/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21735 | Đậu Thị Nga | 15029/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21736 | Lê Thị Vân | 020612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21737 | Nguyễn Thị Thắm | 000577/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21738 | Hồ Thị Oanh | 020060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21739 | Lường Thị Hiền | 020209/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21740 | Bùi Thị Vân | 017703/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21741 | Lê Thị Vân | 016535/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21742 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21743 | Lê Thị Trang | 018375/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21744 | Nguyễn Thu Hà | 016537/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21745 | Dương Thị Điệp | 020849/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21746 | Trình Thị Thanh Vinh | 14452/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21747 | Phạm Thị Hường | 15815/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21748 | Bùi Thị Thương | 010658/ĐNAI-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21749 | Trịnh Xuân Hiệp | 000752/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21750 | Trần Thị Minh | 020001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21751 | Trương Thị Quỳnh | 019956/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21752 | Lê Văn Mạnh | 020388/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21753 | Nguyễn Thị Yến | 016697/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21754 | Bùi Thị Dung | 017293/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21755 | Nguyễn Thị Hà | 018052/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21756 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 15058/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21757 | Nguyễn Thị Hương | 14226/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21758 | Trần Thị Mai | 000108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21759 | Mai Thị Bé | 001203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21760 | Lê Thị Duyên | 000655/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |