TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
81 | Phòng khám chuyên khoa Nội | 705/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hạnh | 003621/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | 05, Nguyễn Trung Trực, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
82 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | 030/SYT-GPHĐ | Lê Thị Tam | 009469/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | 27, Ngõ Phú Cường, phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
83 | Cơ cở dịch vụ tiêm chích thay băng | 0704/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Ninh | 009470/TH-CCHN | Cơ cở dịch vụ tiêm chích thay băng | 08, Hàng Than, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
84 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp Bác sĩ Văn | 918/TH-GPHĐ | Nguyễn Tiến Văn | 001445/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp | SN 15, phố Cao Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày ( Tất cả các ngày trong tuần) |
85 | Phòng khám phục hồi chức năng Minh An | 1026/SYT-GPHĐ | Lê Trọng An | 001279/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng | 663, Ng Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
86 | Phòng khám Nội nhi | 0744/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Lan | 00168/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 02, Nguyễn Đức Thuận, phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
87 | Phòng khám đa khoa 353 Bà Triệu | 0757/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Tiến | 008167/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | 353 Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
88 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 0746/SYT-GPHĐ | Lê Văn Đông | 003345/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 66, Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
89 | Phòng khám chuyên khoa mắt | 0767/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Phước | 001770/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa mắt | 38. Lê Lai, phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
90 | Phòng khám chuyên khoa Da liễu | 0773/SYT-GPHĐ | Lê Thị Lan | 005003/NĐ-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Da liễu | 208, Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
91 | Phòng khám Hùng Yến | 0777/SYT-GPHĐ | Lâm Quang Hùng | 0016996/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Đội 9, xã Quảng Cát, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
92 | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 0979/SYT-GPHĐ | Lê Duy Hưng | 0016956/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 124 A, phố Môi, phường Quảng Tâm, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
93 | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 1507/TH-GPHĐ | Lưu Anh Tuấn | 000017/SYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 259, phố Môi, phường Quảng Tâm, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
94 | Phòng khám chuyên khoa Ngoại | 805/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Tuấn | 009582/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Ngoại | 259, phố Môi, phường Quảng Tâm, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
95 | Cơ sở dịch vụ răng hàm giả | 0811/SYT-GPHĐ | Đỗ Đức Hiếu | 009853/TH-CCHN | Cơ cở dịch vụ răng hàm giả | 311, Lê Hoàn, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
96 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 252/TH-GPHĐ | Trịnh Văn Huấn | 009855/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | LK I-II, Lê Phụng Hiểu, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
97 | Phòng khám Dũng Liên | 0868/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Kim Liên | 000721/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | Lô 376, MB 530, phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
98 | Phòng khám chuyên khoa ngoại - Chấn thương | 814/SYT-GPHĐ | Phạm Việt Tiến | 009851/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa ngoại - Chấn thương | 155, Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
99 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 319/TH-GPHĐ | Hoàng Huy Trung | 001750/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Số nhà 17/31, Nam Sơn, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
100 | Phòng khám sản phụ khoa Mai Thanh | 724/TH-GPHĐ | Đỗ Quang Mai | 005011/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | Lô 193, Liền kề 4, phường Đông vệ , Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
101 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 0869/SYT-GPHĐ | Lê Thị Nhung | 001771/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 16/2 Nguyễn Thiếp, Nguyễn Văn Trỗi, phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
102 | Phòng chụp XQuang răng hàm mặt | 0853/SYT-GPHĐ | Lê Quang Hòa | 000696/TH-CCHN | Phòng Xquang | Lô 3, khu tái định cư đường Dương Đình Nghề, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
103 | Phòng khám chuyên khoa da liễu | 0870/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Thường | 011456/NĐ-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Da liễu | 406 Quang Trung I, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
104 | Phòng khám Da liễu 97 Trần Cao Vân | 0867/SYT-GPHĐ | Lê Thị Ánh Tuyết | 002476/NĐ-CCHN | Phòng khám chuyên khoa da liễu | Số nhà 97, đường Trần Cao Vân, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
105 | Phòng khám nội BS Bảng | 0872/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Bảng | 011460/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | 122, Phú Thọ 4, phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
106 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 293/TH-GPHĐ | Phùng Đức Toàn | 001669/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Lô 135, LK 4, MBQH 790, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
107 | Cơ sở dịch vụ kính thuốc CTCP Y tế An Việt | 0874/SYT-GPHĐ | Lê Thị Phương Thảo | 001603/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ kính thuốc | SN 10, Đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
108 | Nha khoa Bảo Ngọc | 0883/SYT-GPHĐ | Mai Xuân Hạnh | 006265/SYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 238, Đội Cung, phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
109 | Phòng khám chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 0882/SYT-GPHĐ | Lê Viết Dũng | 000515/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 128, Thọ Hạc, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
110 | Phòng khám chuyên khoa mắt | 0981/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Nguyệt | 001621/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa mắt | 90, HTLO, phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
111 | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Sơn Anh | 0888/SYT-GPHĐ | Lê Văn Tình | 006929/SYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | 40, LK 8,khu đô thị mới Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
112 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | 876/SYT-GPHĐ | Lê Viết Dũng | 3361/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | 49, Vệ Đà, phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
113 | Phòng khám Nội Xương Khớp Bác sĩ Cảnh | 1032/TH-GPHĐ | Trịnh Ngọc Cảnh | 003190/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội Xương Khớp | Lô 08, LK 9 Khu đô thị Núi Long, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ (Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 20h; Thứ 7 và chủ nhật: Cả ngày) |
114 | Phòng khám Sản phụ khoa Phúc Lâm | 1534/TH- GPHĐ | Trần Võ Lâm | 005597/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | 3SN 151 Trịnh Doanh, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
115 | Phòng khám chuyên khoa ngoại | 898/SYT-GPHĐ | Phạm Đình Giới | 016994/BYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa ngoại | Thô 9, xã Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
116 | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | 0914/SYT-GPHĐ | Nguyễn Trọng Cường | 00001131/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 04, Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
117 | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 0939/SYT-GPHĐ | Hoàng Đức Trung | 005043/SYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 07, Dương Vân Nga, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
118 | Phòng khám Nội nhi | 0941/SYT-GPHĐ | Lê Đức Anh | 001772/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 226, LK 5, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
119 | Phòng khám nhi 600 | 1455/TH-GPHĐ | Nguyễn Viết Hải | 001670/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 600 An Dương Vương, phường Quảng Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
120 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 0956/SYT-GPHĐ | La Xuân Trọng | 000248/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Lô 11, đường 1, Đông Phát 1, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |