TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
321 | Phòng khám sản phụ khoa An Sinh | 1559/TH-GPHĐ | Nguyễn Hải Chiến | 006323/TH-CCHN | Sở Y tế Thanh Hóa | 84, Phố Trung Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
322 | Phòng khám chuyên khoa Nội | 0851/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Hội | 007491/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 4, Hoằng Khê, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
323 | Phòng khám siêu âm Bình Minh | 0879/SYT-GPHĐ | Lê Anh Minh | 002679/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Thôn Phú Trung,xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
324 | Phòng khám Phúc Hưng | 0903/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hà | 002718/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
325 | Cơ sở dịch vụ răng hàm giả Hoàng Thiên Lý | 75/SYT-GPHĐ | Hoàng Thiên Lý | 013665/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ răng hàm giả | thôn Đại An, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa | Cả ngày |
326 | Phòng khám Mắt Lê Xuân Tới | 1060/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Tới | 4968/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Mắt | 09, phố Trung Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
327 | Phòng khám Răng Việt Úc | 146/SYT-GPHĐ | Trần Trí Đạt | 13527/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa | Cả ngày |
328 | Nha khoa Tuấn Hoa | 94 /TH-GPHĐ | Trần Quốc Tuấn | 006828/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thị tứ Quăng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
329 | Phòng khám Nội khoa BS Lê Đình Quê | 93 /TH-GPHĐ | Lê Đình Quê | 006931/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 2, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
330 | Phòng khám 36 Hưng Sơn | 154/TH-GPHĐ | Đinh Văn Đông | 6787/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 36, phố Hưng Sơn, Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
331 | Phòng khám chuyên khoa Da liễu Hà Lĩnh | 56/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Trúc | 292/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung | Ngoài giờ |
332 | Phòng khám chuyên khoa nội | 1284/TH-GPHĐ | Hoàng Huy Bình | 319/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | SN 55, Quốc lộ 217, Tiểu khu 4, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | Ngoài giờ HC |
333 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Mai | 503/SYT-GPHĐ | Trần Thị Tuyết Mai | 1443/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Tiểu khu 6, thị trần Hà Trung, huyện Hà Trung | Ngoài giờ |
334 | Phòng khám chuyên khoa mắt Bs Lạc | 505/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Lạc | 1133/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | Ngoài giờ |
335 | Phòng khám Nội Tâm Anh | 573/SYT-GPHĐ | Đinh Ngọc Sơn | 2327/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nội | 313-Tiểu khu 3, Thị trấn Hà trung, huyện Hà Trung | Ngoài giờ |
336 | Cơ sở dịch vụ tiêm, thay băng YS Thủy | 599/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Thủy | 1492/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Tiểu khu 4, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | Cả ngày |
337 | Phòng khám Sản phụ khoa Hoàng Dung | 865/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Dung | 2208/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Xóm 4, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung | Ngoài giờ |
338 | Phòng khám sản phụ khoa 122 Hưng Long. | 1565/TH-GPHĐ | Mai Văn Huệ | 000014/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | SN 22, tiểu khu Ba Đình, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
339 | Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng Phúc Anh | 131/SYT-GPHĐ | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 23, Tiểu khu 4, Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | Ngoài giờ |
340 | Phòng khám Nội tổng hợp Quang Minh | 347/TH-GPHĐ | Đặng Quốc Chính | 4950/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | TK 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | Cả ngày |
341 | Phòng khám đa khoa 90 | 26/SYT-GPHĐ | Trần Văn Vượng | 256/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | SN 90, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
342 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Thanh | 91/SYT-GPHĐ | Nguyễn Viết Thanh | 415/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
343 | Phòng khám Nội Bác sĩ Tuấn | 89/SYT-GPHĐ | Lê Bá Tuấn | 416/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
344 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng YS Thinh | 87/SYT-GPHĐ | Đầu Khắc Thịnh | 413/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
345 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Hiếu | 124/SYT-GPHĐ | Dương Văn Hiếu | 646/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
346 | Phòng khám chuyên khoa mắt Bs Thành | 148/SYT-GPHĐ | Hoàng Bùi Thành | 530/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Mắt | Thôn Dục Tú, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
347 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | 152/SYT-GPHĐ | Trần Ki Nguyên | 527/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 3 Quảng Thái, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
348 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng ông Tân | 151/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Tân | 528/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 9- xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
349 | Cơ sở dịch vụrăng hàm giả Ông Ái | 207/SYT-GPHĐ | Đỗ Quốc Ái | 710/TH-CCHN | Cơ sở Cơ sở dịch vụ răng hàm giả | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
350 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Tuấn | 287/SYT-GPHĐ | Hoàng Anh Tuấn | 849/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Khu phố 1, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
351 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng bà Vân | 288/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Vân | 851/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
352 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm bà Nghĩa | 292/SYT-GPHĐ | Mai Thị Nghĩa | 852/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Long Thị, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
353 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng Ông Hùng | 285/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hùng | 859/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
354 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm ông Tâm | 286/SYT-GPHĐ | Trần Xuân Tâm | 850/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn Sơn đình, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
355 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm ông Tỉnh | 382/SYT-GPHĐ | Vũ Văn Tỉnh | 1174/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thắng Phú, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
356 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm ông Sử | 380/SYT-GPHĐ | Lê Văn Sử | 1149/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn Hoà Đồn, Quảng Vinh, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
357 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm bà Lý | 379/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Lý | 1145/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Lưu Vệ, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
358 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm bà Linh | 394/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Linh | 1199/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
359 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng ông Minh | 381/SYT-GPHĐ | Viên Đình Minh | 1150/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 10, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
360 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Trưởng | 508/SYT-GPHĐ | Lê Văn Trưởng | 1476/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |