TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
521 | Nguyễn Đình Tài | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4037 | 07/12/2017 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
522 | Hoàng Thị Anh | 01/01/1990 | ĐH dược | 4038 | 07/12/2017 | P.Trường Thi,TPTH |
523 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | ĐH dược | 4040 | 07/12/2017 | P.Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn |
524 | Lê Thị Liên | 06/3/1992 | ĐH Dược | 4048 | 20/12/2017 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
525 | Nguyễn Thị Loan | 02/9/1987 | ĐH Dược | 4049 | 20/12/2017 | TT huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
526 | Phạm Thị Thảo | 29/8/1992 | ĐH Dược | 4056 | 20/12/2017 | TT huyện Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
527 | Cao Thị Loan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4013 | 25/12/2017 | Ba Đình, Bỉm Sơn |
528 | Bùi Khắc Hoạt | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4160 | 29/01/2017 | Thành Minh, Th.Thành |
529 | Hồ Thị Huệ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3516 | 18/12/2014 | P Phú Sơn, TPTH |
530 | Hoàng Thị Dung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4171 | 01/3//2018 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
531 | Bùi Thị Nhâm | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4181 | 09/3/2018 | Xuân Khang, Như Thanh |
532 | Hoàng Thị Lệ Thu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4212 | 29/3/2018 | xã Đại Lộc, Hậu Lộc |
533 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4213 | 29/3/2018 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa |
534 | Nguyễn Đức Thuận | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4240 | 09/4/2018 | xã Hà Bắc, H.Hà Trung |
535 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4242 | 20/4/2018 | xóm 4, Khuyến Nông, Triệu Sơn |
536 | Ngô Văn Bình | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4270 | 23/4/2018 | Phường Đông Vệ, TPTH |
537 | Ngô Minh Tuấn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4271 | 23/4/2018 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
538 | Nguyễn Ngọc Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4272 | 23/4/2018 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân |
539 | Hoàng Văn Hùng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4273 | 24/4/2018 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa |
540 | Ng. Thị Thanh Hoa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4311 | 24/4/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
541 | Nguyễn Đặng Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4312 | 24/4/2018 | P.Tào Xuyên, TPTH |
542 | Hà Thị Ngọc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4313 | 24/4/2018 | P.Quảng Thắng, TPTH |
543 | Hà Thị Lan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4314 | 24/4/2018 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
544 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 357 | 05/7/2015 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước |
545 | Lưu Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4325 | 11/5/2018 | Đội 4, Đông Anh, Đông Sơn |
546 | Lê Ngọc Mai | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4329 | 23/5/2018 | Đội 3, Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
547 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4352 | 28/5/2018 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa |
548 | Nguyễn Duy Quang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4353 | 28/5/2018 | TT Thường Xuân, H.Thường Xuân |
549 | Lê Thị Thùy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3062 | 17/10/2016 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa |
550 | Nguyễn Xuân Lộc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4387 | 11/6/2018 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
551 | Trịnh Thị Nga | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4389 | 29/6/2018 | P.Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
552 | Phạm Thị Ngọc Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4390 | 29/6/2018 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
553 | Hoàng Thị Xuân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4437 | 09/7/2018 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân |
554 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4438 | 09/7/2018 | P.Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa |
555 | Lê Đình Hội | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4443 | 16/7/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống |
556 | Đỗ Đình Hưng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4364 | 23/7/2018 | xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hóa |
557 | Nguyễn Duy Khương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4365 | 23/7/2018 | xã Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
558 | Hàn Thị Nhu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4466 | 23/7/2018 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn |
559 | Phạm Hồng Vân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4501 | 15/8/2018 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa |
560 | Trương Văn Luân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4505 | 15/8/2018 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định |