Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
481 | Võ Thị Nhung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3739 | 25/8/2017 | P.Lam Sơn, TPTH |
482 | Mai Thị Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3745 | 25/8/2017 | Nga Nhân , Nga Sơn |
483 | Nguyễn Hữu Yến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3782 | 25/8/2017 | P.Trường Sơn, TP.Sầm Sơn |
484 | Trịnh Thị Thu Thủy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3804 | 07/9/2017 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
485 | Vũ Thị Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3805 | 07/9/2017 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
486 | Trịnh Ngọc Hiến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3808 | 07/9/2017 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
487 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3810 | 07/9/2017 | TT Kim Tân, H.Thạch Thành |
488 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3814 | 07/9/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
489 | Doãn Thị Phượng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3829 | 07/9/2017 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
490 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3834 | 14/9/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
491 | Mai Thu Hồng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3835 | 14/9/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
492 | Lê Thị Ánh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3843 | 14/9/2017 | P.An Hoạch, TPTH |
493 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3850 | 20/9/2017 | Đông Tiến, Đông Sơn |
494 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3862 | 20/9/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
495 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3866 | 20/9/2017 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
496 | Lê Trọng Tâm | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3877 | 09/10/2017 | Hoằng Yến, Hoằng Hóa |
497 | Phan Thị Hạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3878 | 09/10/2017 | Tế Tân, Nông Cống |
498 | Ng.Thị Thiên Kim | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3879 | 09/10/2017 | P.Điện Biên, TPTH |
499 | Đỗ Văn Đại | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3897 | 16/10/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
500 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3922 | 16/10/2017 | P.Tân Sơn, TPTH |
501 | Nguyễn Thị Yến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3929 | 16/10/2017 | Hoằng Lộc, Hoàng Hóa |
502 | Hoàng Anh Tuấn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3930 | 16/10/2017 | TT huyện Hà Trung |
503 | Trương Công Long | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3931 | 16/10/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
504 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3931 | 16/10/2017 | P.Q.Tiến, TP.Sầm Sơn |
505 | Hà Thị Nguy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3932 | 16/10/2017 | TT huyện Mường Lát |
506 | Đào Huy Anh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3933 | 16/10/2017 | TT huyện Nga Sơn |
507 | Nguyễn Như Lưu | 28/5/1966 | ĐH Dược | 3936 | 01/11/2017 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
508 | Trịnh Thị Nga | 01/01/1989 | ĐH Dược | 2187 | 26/10/2015 | Hoằng Qúy, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
509 | Hà Thị Đào | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3952 | 01/11/2017 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
510 | Nguyễn Thùy Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3956 | 01/11/2017 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
511 | Vũ Đức Lộc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3966 | 01/11/2017 | Lộc Tân, Hậu Lộc |
512 | Hoàng Thị Thùy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3967 | 01/11/2017 | Hoàng Thịnh, Hoằng Hóa |
513 | Lê Quý Lộc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3970 | 10/11/2017 | TT huyện Thường Xuân |
514 | Trịnh Đăng Hùng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3975 | 10/11/2017 | Đông Bắc Ga,TPTH |
515 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3978 | 10/11/2017 | Đông Tân, THTH |
516 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3979 | 10/11/2017 | P.ĐÔng Vệ, TPTH |
517 | Lê Thị Lan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4013 | 27/11/2017 | Đinhj Liên, Yên Định |
518 | Chu Hoàng Anh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4015 | 27/11/2017 | Quảng Cát, TPTH |
519 | Lường Văn Sơn | 01/01/1990 | ĐH dược | 4017 | 07/12/2017 | P.Đông Thọ, TPTH |
520 | Ngô Thị Vân | 01/01/1990 | ĐH dược | 4034 | 07/12/2017 | P.Đông Hương,TPTH |