Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
521 | Nguyễn Thị Thu | KCBĐK | |||
522 | Lê Thị Thu Hà | KCB SPK | |||
523 | Quách Thị Huyền Trang | KCBĐK | |||
524 | Nguyễn Quang Vinh | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
525 | Trần Văn Đức | KCBĐK | |||
526 | Hoàng Văn Đại | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
527 | Hàn Thị Phượng | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
528 | Vũ Thị Na | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
529 | Trần Ngọc Kiên | KCBĐK | |||
530 | Hoàng Thị Vân | KCB RHM | |||
531 | Dương Đình Dũng | KCB YHCT | |||
532 | Nguyễn Văn Vọng | KCB YHCT | |||
533 | Lương Thị Hiệu | KTVXN | |||
534 | Lê Đăng Trường | KTV CĐHA | |||
535 | Nguyễn Bá Ngọc | KTV CĐHA | |||
536 | Trịnh Thị Hường | KTVXN (CL do mất) | |||
537 | Lê Thị Hải Tâm | CK xét nghiệm | |||
538 | Lê Thị Thao | KTVXN | |||
539 | Lê Thị Hà | KTVXN | |||
540 | Ngô Hoài Thương | DDV | |||
541 | Nguyễn Thị Dung | DDV | |||
542 | Phùng Thúy Hằng | DDV | |||
543 | Lê Thị Quỳnh | DDV | |||
544 | Phạm Tuấn Anh | DDV | |||
545 | Phạm Thị Thảo | DDV | |||
546 | Phạm Thị Hường | HSV | |||
547 | Lương Văn Khánh | DDV | |||
548 | Nguyễn Thị Duyên | DDV | |||
549 | Thiều Thị Hương | DDV | |||
550 | Đỗ Thị Hằng | DDV | |||
551 | Nguyễn Thị Dung | DDV | |||
552 | Nguyễn Thị Huyền Trang | DDV | |||
553 | Vương Thu Thủy | DDV | |||
554 | Trần Thị Tâm | DDV | |||
555 | Lê Thị Hoàng Trang | DDV | |||
556 | Nguyễn Thị Phượng | DDV | |||
557 | Lê Thị Nga | DDV | |||
558 | Nguyễn Thị Thu Trang | DDV | |||
559 | Lê Thị Nga | DDV | |||
560 | Nguyễn Thị Thuận | DDV |