TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10241 | Ngô Thị Huệ | 005255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10242 | Phạm Thị Hạnh | 005256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10243 | Nguyễn Thị Yến | 005257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10244 | Phạm Thị Quyết | 005258/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10245 | Trương Thị Hương | 005259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10246 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 005314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10247 | Ngô Thị Tuyết | 005318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10248 | Phạm Thị Huyền Trang | 005319/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10249 | Lê Thị Hoà | 005320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10250 | Phạm Hải Châu | 005321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10251 | Lê Tuấn Anh | 005322/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10252 | Nguyễn Thị Bảy | 005330/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10253 | Nguyễn Thị Thu Hà | 005334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10254 | Trần Thị Thuỷ | 005335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10255 | Phạm Thị Chuyên | 005338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10256 | Nghiêm Thị Bình | 005339/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
10257 | Vũ Thị Hiền | 005341/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
10258 | La Thị Ngọc | 005343/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10259 | Phạm Thị Thanh | 005344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10260 | Nguyễn Thị Thư | 005346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10261 | Đoàn Thị Liên | 005349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10262 | Phạm Thị Chuyên | 005350/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Nữ hộ sinh |
10263 | Lê Thị Thùy Duyên | 005351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10264 | Bùi Thị Thảo | 005352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10265 | Trịnh Thị Khánh Ly | 005354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10266 | Lê Thị Thoan | 000531/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
10267 | Trần Danh Hải | 005359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/8/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10268 | Hoàng Thị Hương | 000529/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng viên |
10269 | Mai Thị Huệ | 005361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10270 | Đỗ Thị Hải | 005363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10271 | Phạm Thị Vân | 005364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10272 | Lê Thị Mai | 005368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10273 | Lê Thị Hường | 005373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10274 | Trịnh Thị An | 005376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10275 | Lê Thị Ngọc | 005378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10276 | Nguyễn Thị Anh | 007432/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10277 | Phạm Thị Như | 005383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10278 | Nông Thị Yên | 005803/TNG-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10279 | Nguyễn Thị Thảo | 005894/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10280 | Lê Thị Dung | 005897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |