TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10161 | Cao Thị Thanh | 018875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; xét nghiệm hóa sinh, Kỹ thuật xét nghiệm Hoá sinh lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10162 | Cao Thị Thúy | 038170/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10163 | Bùi Hà Trang | 15271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
10164 | Phạm Ngọc Ninh | 005160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10165 | Phạm Thị An | 005078/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
10166 | Vũ Văn Sơn | 005087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10167 | Nguyễn Tuấn Anh | 005091/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu, chụp X-Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10168 | Trương Văn Việt | 005092/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu, chụp X-Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10169 | Đặng Thị Ninh | 005212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10170 | Bùi Thị Phương | 005387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10171 | Lê Thị Huyền Trang | 005389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10172 | Nguyễn Thị Dung | 005390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10173 | Lê Thanh Thuỷ | 005391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10174 | Dương Thị Hương | 005394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10175 | Bùi Thị Hiệp | 005895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10176 | Lê Thị Mai | 005988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10177 | Nguyễn Thị Hợi | 020739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu - PHCN cơ bản | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
10178 | Nguyễn Thị Hà | 005992/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10179 | Lê Duy Hưng | 005994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Chuyên khoa định hướng ngành Vật lý trị liệu và PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10180 | Trần Văn Huyên | 005998/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
10181 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 009717/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
10182 | Hoàng Thị Thùy | 016388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10183 | Phạm Văn Điệp | 016389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phụ tiêm khớp ngoại vi và chăm sóc bệnh nhân cơ xương khớp | nghỉ việc từ 1/5/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10184 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | 13896/TH-CCHN | Kỹ thuật viên YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10185 | Đinh Thị Lê | 005083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10186 | Bùi Văn Sơn | 005142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10187 | Hoàng Văn Hoá | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/8/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10188 | Bùi Minh Hiếu | 009718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10189 | Trịnh Thị Hiệp | 005379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10190 | Cao Thế Anh | 003802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10191 | Vũ Xuân Tình | 004261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10192 | Phạm Thị Thuý | 000521/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10193 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10194 | Phạm Thị Phương | 000177/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng trưởng khoa |
10195 | Lý Thị Loan | 005075/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10196 | Nguyễn Thị Chung | 005079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10197 | Trịnh Thị Lý | 005084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10198 | Nguyễn Thị Huệ | 005086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10199 | Nguyễn Thị Huế | 005088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10200 | Nguyễn Sỹ Thi | 005090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |